CỬA CUỐN TẤM LIỀN TITADOOR – AP
MÃ CỬA | Series AP |
THÂN CỬA | |
Vật liệu thân cửa | Thép APEX (BlueScope -Australia) |
Kích thước tấm thân cửa | 750mm (sau cán) |
Độ dày và độ mạ lớp thép | 0.51mm, AZ100g/m2 |
Bề mặt sơn | Sơn láng, có phủ Polyeste bảo vệ chống bay màu |
Mầu sắc | trắng – vàng kem – xanh ngọc |
Dây polyglide | Loại 1 |
Thanh đáy | TD65A – nhôm anot (anodizing) |
Gioong giảm chấn | Bằng nhựa PVC |
Tay kéo cửa (Cho cửa có Hpb>2.5m) | Bằng INOX |
Lô cuốn | Thép APEX như thân cửa |
Trục cuốn | Ø33.5mm dày 2.3mm, mạ kẽm |
Pully | Kiểu G bằng nhựa PA |
Lò xo trợ lực | Kiểu Thẳng đầu (nhập Taiwan) |
RAY – GIÁ ĐỠ | |
Ray dẫn hướng | U60NA – Nhôm Anod |
Giá đỡ trục cuốn | T50/L50 mạ kẽm |
BỘ TỜI | |
Chủng loại mô tơ | ARG.P-1 (cho cửa có DT<12m2) ARG.P-2 (cho cửa có DT≥12m2) |
Hộp điều khiển | AD901 |
Điều khiển từ xa ( Remote) | DK1 nắp trựơt |
Nút bấm âm tường | AT1 không dây |
Dây rút ly hợp | Loại mềm kiểu tăng đơ |
Bộ gối đỡ | Gối đỡ điện/cơ |
LỰA CHỌN THÊM | |
Khóa ngang | Khóa KH1 |
Còi | Còi DC C1 |
Bộ lưu điện | TU5 |
Mạch đèn báo sáng | Tuỳ chọn |
Dây rút ly hợp | Dây rút cứng |
Nút bấm âm tường không dây | AT2 có dây |
Chốt trong | Tuỳ chọn |
Hộp che lô cuốn | Tuỳ chọn |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | |
Kích thước tối đa (KT phủ bì) | S25m2 = W5.0m x H5.0m |
Vị trí lô cuốn | Trong/ngoài |
Đóng mở khi mất điện | Bằng điện nhờ UPS/Bằng tay |
Chiều cao hộp kỹ thuật tối thiểu | 450mm đến 600mm |
Chiều cao lắp nút âm tường (tính từ nền nhà) | 1300mm -1400mm |
Vị trí lỗ thoáng | Cách H thông thủy -70-100mm |
Tem cửa | Tem TITADOOR |
In chữ điện tử | Series AP |
Bao gói | Bao kín bằng xốp tiêu chuẩn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.